Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Malagasy Ariary (MGA) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CSD MGA
coinmill.com
100.0 4053
200.0 8106
500.0 20,264
1000.0 40,529
2000.0 81,058
5000.0 202,644
10,000.0 405,288
20,000.0 810,576
50,000.0 2,026,441
100,000.0 4,052,882
200,000.0 8,105,765
500,000.0 20,264,412
1,000,000.0 40,528,824
2,000,000.0 81,057,647
5,000,000.0 202,644,118
10,000,000.0 405,288,235
20,000,000.0 810,576,471
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA CSD
coinmill.com
5000 123.5
10,000 246.5
20,000 493.5
50,000 1233.5
100,000 2467.5
200,000 4935.0
500,000 12,337.0
1,000,000 24,674.0
2,000,000 49,347.5
5,000,000 123,369.0
10,000,000 246,738.0
20,000,000 493,476.0
50,000,000 1,233,690.0
100,000,000 2,467,380.0
200,000,000 4,934,759.5
500,000,000 12,336,899.0
1,000,000,000 24,673,798.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ