Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Ringgit Malaysia (MYR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


CSD MYR
coinmill.com
100.0 4.34
200.0 8.67
500.0 21.68
1000.0 43.37
2000.0 86.74
5000.0 216.84
10,000.0 433.69
20,000.0 867.37
50,000.0 2168.44
100,000.0 4336.87
200,000.0 8673.74
500,000.0 21,684.35
1,000,000.0 43,368.71
2,000,000.0 86,737.42
5,000,000.0 216,843.54
10,000,000.0 433,687.09
20,000,000.0 867,374.17
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR CSD
coinmill.com
5.00 115.5
10.00 230.5
20.00 461.0
50.00 1153.0
100.00 2306.0
200.00 4611.5
500.00 11,529.0
1000.00 23,058.0
2000.00 46,116.0
5000.00 115,290.5
10,000.00 230,581.0
20,000.00 461,162.0
50,000.00 1,152,905.0
100,000.00 2,305,810.0
200,000.00 4,611,620.0
500,000.00 11,529,050.0
1,000,000.00 23,058,099.5
MYR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ