Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Nigeria naira (NGN) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


CSD NGN
coinmill.com
100.0 426
200.0 852
500.0 2130
1000.0 4261
2000.0 8522
5000.0 21,305
10,000.0 42,609
20,000.0 85,218
50,000.0 213,046
100,000.0 426,092
200,000.0 852,183
500,000.0 2,130,458
1,000,000.0 4,260,915
2,000,000.0 8,521,831
5,000,000.0 21,304,576
10,000,000.0 42,609,153
20,000,000.0 85,218,306
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN CSD
coinmill.com
500 117.5
1000 234.5
2000 469.5
5000 1173.5
10,000 2347.0
20,000 4694.0
50,000 11,734.5
100,000 23,469.0
200,000 46,938.5
500,000 117,345.5
1,000,000 234,691.5
2,000,000 469,382.5
5,000,000 1,173,457.0
10,000,000 2,346,913.5
20,000,000 4,693,827.0
50,000,000 11,734,568.0
100,000,000 23,469,136.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ