Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Serbia Dinar (RSD) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


CSD XPF
coinmill.com
100.0 101
200.0 202
500.0 506
1000.0 1011
2000.0 2022
5000.0 5055
10,000.0 10,111
20,000.0 20,221
50,000.0 50,553
100,000.0 101,106
200,000.0 202,213
500,000.0 505,532
1,000,000.0 1,011,065
2,000,000.0 2,022,129
5,000,000.0 5,055,323
10,000,000.0 10,110,646
20,000,000.0 20,221,293
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF CSD
coinmill.com
100 99.0
200 198.0
500 494.5
1000 989.0
2000 1978.0
5000 4945.5
10,000 9890.5
20,000 19,781.0
50,000 49,453.0
100,000 98,905.5
200,000 197,811.5
500,000 494,528.0
1,000,000 989,056.5
2,000,000 1,978,113.0
5,000,000 4,945,282.0
10,000,000 9,890,564.5
20,000,000 19,781,129.0
XPF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ