Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


CUC XCD
coinmill.com
0.50 1.41
1.00 2.81
2.00 5.62
5.00 14.05
10.00 28.10
20.00 56.20
50.00 140.51
100.00 281.02
200.00 562.04
500.00 1405.09
1000.00 2810.18
2000.00 5620.36
5000.00 14,050.91
10,000.00 28,101.81
20,000.00 56,203.63
50,000.00 140,509.07
100,000.00 281,018.15
CUC tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XCD CUC
coinmill.com
2.00 0.71
5.00 1.78
10.00 3.56
20.00 7.12
50.00 17.79
100.00 35.58
200.00 71.17
500.00 177.92
1000.00 355.85
2000.00 711.70
5000.00 1779.24
10,000.00 3558.49
20,000.00 7116.98
50,000.00 17,792.45
100,000.00 35,584.89
200,000.00 71,169.78
500,000.00 177,924.45
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ