Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ESP
coinmill.com
0.50 78
1.00 156
2.00 311
5.00 778
10.00 1555
20.00 3111
50.00 7776
100.00 15,553
200.00 31,106
500.00 77,765
1000.00 155,530
2000.00 311,060
5000.00 777,650
10,000.00 1,555,299
20,000.00 3,110,598
50,000.00 7,776,495
100,000.00 15,552,991
CUC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ESP CUC
coinmill.com
100 0.64
200 1.29
500 3.21
1000 6.43
2000 12.86
5000 32.15
10,000 64.30
20,000 128.59
50,000 321.48
100,000 642.96
200,000 1285.93
500,000 3214.82
1,000,000 6429.63
2,000,000 12,859.26
5,000,000 32,148.16
10,000,000 64,296.32
20,000,000 128,592.63
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ