Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CUC LBP
coinmill.com
0.50 7600
1.00 15,150
2.00 30,350
5.00 75,850
10.00 151,750
20.00 303,500
50.00 758,750
100.00 1,517,500
200.00 3,035,000
500.00 7,587,500
1000.00 15,175,000
2000.00 30,349,950
5000.00 75,874,900
10,000.00 151,749,800
20,000.00 303,499,600
50,000.00 758,749,000
100,000.00 1,517,498,000
CUC tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LBP CUC
coinmill.com
10,000 0.66
20,000 1.32
50,000 3.29
100,000 6.59
200,000 13.18
500,000 32.95
1,000,000 65.90
2,000,000 131.80
5,000,000 329.49
10,000,000 658.98
20,000,000 1317.96
50,000,000 3294.90
100,000,000 6589.79
200,000,000 13,179.59
500,000,000 32,948.97
1,000,000,000 65,897.95
2,000,000,000 131,795.89
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ