Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC RUR
coinmill.com
0.50 45,850
1.00 91,690
2.00 183,380
5.00 458,460
10.00 916,920
20.00 1,833,840
50.00 4,584,590
100.00 9,169,180
200.00 18,338,360
500.00 45,845,910
1000.00 91,691,820
2000.00 183,383,630
5000.00 458,459,080
10,000.00 916,918,160
20,000.00 1,833,836,320
50,000.00 4,584,590,810
100,000.00 9,169,181,620
CUC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RUR CUC
coinmill.com
50,000 0.55
100,000 1.09
200,000 2.18
500,000 5.45
1,000,000 10.91
2,000,000 21.81
5,000,000 54.53
10,000,000 109.06
20,000,000 218.12
50,000,000 545.30
100,000,000 1090.61
200,000,000 2181.22
500,000,000 5453.05
1,000,000,000 10,906.10
2,000,000,000 21,812.20
5,000,000,000 54,530.49
10,000,000,000 109,060.99
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ