Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Tether (USDT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


CUP USDT
coinmill.com
20.00 0.819
50.00 2.046
100.00 4.093
200.00 8.185
500.00 20.463
1000.00 40.927
2000.00 81.854
5000.00 204.634
10,000.00 409.269
20,000.00 818.538
50,000.00 2046.344
100,000.00 4092.689
200,000.00 8185.377
500,000.00 20,463.443
1,000,000.00 40,926.886
2,000,000.00 81,853.773
5,000,000.00 204,634.432
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USDT CUP
coinmill.com
1.000 24.43
2.000 48.87
5.000 122.17
10.000 244.34
20.000 488.68
50.000 1221.69
100.000 2443.38
200.000 4886.76
500.000 12,216.91
1000.000 24,433.82
2000.000 48,867.63
5000.000 122,169.08
10,000.000 244,338.16
20,000.000 488,676.31
50,000.000 1,221,690.78
100,000.000 2,443,381.57
200,000.000 4,886,763.13
USDT tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ