Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Síp (CYP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CYP GBX
coinmill.com
0.50 74
1.00 149
2.00 298
5.00 744
10.00 1489
20.00 2978
50.00 7444
100.00 14,888
200.00 29,776
500.00 74,439
1000.00 148,879
2000.00 297,757
5000.00 744,393
10,000.00 1,488,786
20,000.00 2,977,572
50,000.00 7,443,931
100,000.00 14,887,862
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
GBX CYP
coinmill.com
50 0.34
100 0.67
200 1.34
500 3.36
1000 6.72
2000 13.43
5000 33.58
10,000 67.17
20,000 134.34
50,000 335.84
100,000 671.69
200,000 1343.38
500,000 3358.44
1,000,000 6716.88
2,000,000 13,433.76
5,000,000 33,584.41
10,000,000 67,168.81
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ