Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Bảng Síp (CYP) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CYP MGF
coinmill.com
0.50 20,800
1.00 41,600
2.00 83,200
5.00 207,950
10.00 415,900
20.00 831,750
50.00 2,079,400
100.00 4,158,800
200.00 8,317,650
500.00 20,794,100
1000.00 41,588,250
2000.00 83,176,450
5000.00 207,941,200
10,000.00 415,882,350
20,000.00 831,764,700
50,000.00 2,079,411,750
100,000.00 4,158,823,550
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MGF CYP
coinmill.com
20,000 0.48
50,000 1.20
100,000 2.40
200,000 4.81
500,000 12.02
1,000,000 24.05
2,000,000 48.09
5,000,000 120.23
10,000,000 240.45
20,000,000 480.91
50,000,000 1202.26
100,000,000 2404.53
200,000,000 4809.05
500,000,000 12,022.63
1,000,000,000 24,045.26
2,000,000,000 48,090.52
5,000,000,000 120,226.31
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ