Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CYP MZN
coinmill.com
0.50 59
1.00 119
2.00 238
5.00 594
10.00 1188
20.00 2376
50.00 5941
100.00 11,882
200.00 23,765
500.00 59,412
1000.00 118,824
2000.00 237,647
5000.00 594,118
10,000.00 1,188,235
20,000.00 2,376,471
50,000.00 5,941,176
100,000.00 11,882,353
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MZN CYP
coinmill.com
50 0.42
100 0.84
200 1.68
500 4.21
1000 8.42
2000 16.83
5000 42.08
10,000 84.16
20,000 168.32
50,000 420.79
100,000 841.58
200,000 1683.17
500,000 4207.92
1,000,000 8415.84
2,000,000 16,831.68
5,000,000 42,079.21
10,000,000 84,158.42
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ