Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CYP SNT
coinmill.com
0.50 22.546
1.00 45.092
2.00 90.183
5.00 225.458
10.00 450.917
20.00 901.834
50.00 2254.585
100.00 4509.169
200.00 9018.339
500.00 22,545.847
1000.00 45,091.694
2000.00 90,183.388
5000.00 225,458.470
10,000.00 450,916.940
20,000.00 901,833.881
50,000.00 2,254,584.701
100,000.00 4,509,169.403
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SNT CYP
coinmill.com
20.000 0.44
50.000 1.11
100.000 2.22
200.000 4.44
500.000 11.09
1000.000 22.18
2000.000 44.35
5000.000 110.89
10,000.000 221.77
20,000.000 443.54
50,000.000 1108.85
100,000.000 2217.70
200,000.000 4435.41
500,000.000 11,088.52
1,000,000.000 22,177.03
2,000,000.000 44,354.07
5,000,000.000 110,885.17
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ