Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CYP VEF
coinmill.com
0.50 245,486
1.00 490,972
2.00 981,944
5.00 2,454,861
10.00 4,909,722
20.00 9,819,444
50.00 24,548,611
100.00 49,097,222
200.00 98,194,444
500.00 245,486,111
1000.00 490,972,222
2000.00 981,944,444
5000.00 2,454,861,111
10,000.00 4,909,722,222
20,000.00 9,819,444,444
50,000.00 24,548,611,111
100,000.00 49,097,222,222
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
VEF CYP
coinmill.com
200,000 0.41
500,000 1.02
1,000,000 2.04
2,000,000 4.07
5,000,000 10.18
10,000,000 20.37
20,000,000 40.74
50,000,000 101.84
100,000,000 203.68
200,000,000 407.36
500,000,000 1018.39
1,000,000,000 2036.78
2,000,000,000 4073.55
5,000,000,000 10,183.88
10,000,000,000 20,367.75
20,000,000,000 40,735.50
50,000,000,000 101,838.76
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ