Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CYP XEM
coinmill.com
0.50 25.197
1.00 50.394
2.00 100.788
5.00 251.971
10.00 503.941
20.00 1007.882
50.00 2519.705
100.00 5039.410
200.00 10,078.820
500.00 25,197.051
1000.00 50,394.102
2000.00 100,788.204
5000.00 251,970.511
10,000.00 503,941.022
20,000.00 1,007,882.043
50,000.00 2,519,705.108
100,000.00 5,039,410.215
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CYP
coinmill.com
20.000 0.40
50.000 0.99
100.000 1.98
200.000 3.97
500.000 9.92
1000.000 19.84
2000.000 39.69
5000.000 99.22
10,000.000 198.44
20,000.000 396.87
50,000.000 992.18
100,000.000 1984.36
200,000.000 3968.72
500,000.000 9921.80
1,000,000.000 19,843.59
2,000,000.000 39,687.18
5,000,000.000 99,217.96
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ