Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HKD
coinmill.com
20 6.7
50 16.8
100 33.7
200 67.3
500 168.3
1000 336.7
2000 673.3
5000 1683.3
10,000 3366.5
20,000 6733.1
50,000 16,832.7
100,000 33,665.4
200,000 67,330.7
500,000 168,326.8
1,000,000 336,653.6
2,000,000 673,307.3
5,000,000 1,683,268.2
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
HKD CZK
coinmill.com
5.0 15
10.0 30
20.0 59
50.0 149
100.0 297
200.0 594
500.0 1485
1000.0 2970
2000.0 5941
5000.0 14,852
10,000.0 29,704
20,000.0 59,408
50,000.0 148,521
100,000.0 297,041
200,000.0 594,082
500,000.0 1,485,206
1,000,000.0 2,970,412
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ