Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK OMR
coinmill.com
20 0.330
50 0.820
100 1.640
200 3.275
500 8.190
1000 16.385
2000 32.765
5000 81.915
10,000 163.825
20,000 327.655
50,000 819.130
100,000 1638.265
200,000 3276.525
500,000 8191.315
1,000,000 16,382.630
2,000,000 32,765.260
5,000,000 81,913.150
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
OMR CZK
coinmill.com
0.200 12
0.500 31
1.000 61
2.000 122
5.000 305
10.000 610
20.000 1221
50.000 3052
100.000 6104
200.000 12,208
500.000 30,520
1000.000 61,040
2000.000 122,081
5000.000 305,201
10,000.000 610,403
20,000.000 1,220,805
50,000.000 3,052,013
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ