Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PTE
coinmill.com
20 160.30
50 400.70
100 801.45
200 1602.90
500 4007.20
1000 8014.40
2000 16,028.80
5000 40,072.00
10,000 80,144.00
20,000 160,288.00
50,000 400,720.00
100,000 801,439.95
200,000 1,602,879.95
500,000 4,007,199.85
1,000,000 8,014,399.75
2,000,000 16,028,799.50
5,000,000 40,071,998.70
CZK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE CZK
coinmill.com
100.00 12
200.00 25
500.00 62
1000.00 125
2000.00 250
5000.00 624
10,000.00 1248
20,000.00 2496
50,000.00 6239
100,000.00 12,478
200,000.00 24,955
500,000.00 62,388
1,000,000.00 124,775
2,000,000.00 249,551
5,000,000.00 623,877
10,000,000.00 1,247,754
20,000,000.00 2,495,508
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ