Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TWD
coinmill.com
20 26
50 66
100 132
200 264
500 659
1000 1319
2000 2637
5000 6593
10,000 13,186
20,000 26,372
50,000 65,931
100,000 131,862
200,000 263,723
500,000 659,308
1,000,000 1,318,616
2,000,000 2,637,231
5,000,000 6,593,078
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TWD CZK
coinmill.com
20 15
50 38
100 76
200 152
500 379
1000 758
2000 1517
5000 3792
10,000 7584
20,000 15,167
50,000 37,919
100,000 75,837
200,000 151,674
500,000 379,186
1,000,000 758,371
2,000,000 1,516,742
5,000,000 3,791,855
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ