Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CZK VND
coinmill.com
20 20,200
50 50,400
100 100,800
200 201,600
500 504,200
1000 1,008,200
2000 2,016,400
5000 5,041,200
10,000 10,082,200
20,000 20,164,600
50,000 50,411,400
100,000 100,822,800
200,000 201,645,600
500,000 504,114,200
1,000,000 1,008,228,400
2,000,000 2,016,456,600
5,000,000 5,041,141,600
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VND CZK
coinmill.com
20,000 20
50,000 50
100,000 99
200,000 198
500,000 496
1,000,000 992
2,000,000 1984
5,000,000 4959
10,000,000 9918
20,000,000 19,837
50,000,000 49,592
100,000,000 99,184
200,000,000 198,368
500,000,000 495,919
1,000,000,000 991,839
2,000,000,000 1,983,678
5,000,000,000 4,959,194
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ