Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ZRN
coinmill.com
20 1,989,730
50 4,974,330
100 9,948,650
200 19,897,310
500 49,743,260
1000 99,486,530
2000 198,973,060
5000 497,432,640
10,000 994,865,280
20,000 1,989,730,560
50,000 4,974,326,390
100,000 9,948,652,790
200,000 19,897,305,570
500,000 49,743,263,930
1,000,000 99,486,527,860
2,000,000 198,973,055,730
5,000,000 497,432,639,310
CZK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN CZK
coinmill.com
2,000,000 20
5,000,000 50
10,000,000 101
20,000,000 201
50,000,000 503
100,000,000 1005
200,000,000 2010
500,000,000 5026
1,000,000,000 10,052
2,000,000,000 20,103
5,000,000,000 50,258
10,000,000,000 100,516
20,000,000,000 201,032
50,000,000,000 502,581
100,000,000,000 1,005,161
200,000,000,000 2,010,322
500,000,000,000 5,025,806
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ