Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DASH ILS
coinmill.com
0.020000 2.24
0.050000 5.59
0.100000 11.18
0.200000 22.36
0.500000 55.90
1.000000 111.79
2.000000 223.58
5.000000 558.96
10.000000 1117.91
20.000000 2235.82
50.000000 5589.56
100.000000 11,179.12
200.000000 22,358.25
500.000000 55,895.61
1000.000000 111,791.23
2000.000000 223,582.45
5000.000000 558,956.14
DASH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
ILS DASH
coinmill.com
2.00 0.017890
5.00 0.044726
10.00 0.089452
20.00 0.178905
50.00 0.447262
100.00 0.894525
200.00 1.789049
500.00 4.472623
1000.00 8.945246
2000.00 17.890491
5000.00 44.726229
10,000.00 89.452457
20,000.00 178.904915
50,000.00 447.262287
100,000.00 894.524575
200,000.00 1789.049149
500,000.00 4472.622874
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ