Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


DASH SIT
coinmill.com
0.020000 129.0
0.050000 322.6
0.100000 645.2
0.200000 1290.3
0.500000 3225.8
1.000000 6451.6
2.000000 12,903.2
5.000000 32,258.1
10.000000 64,516.1
20.000000 129,032.2
50.000000 322,580.6
100.000000 645,161.2
200.000000 1,290,322.4
500.000000 3,225,806.0
1000.000000 6,451,612.0
2000.000000 12,903,223.9
5000.000000 32,258,059.8
DASH tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
SIT DASH
coinmill.com
200.0 0.031000
500.0 0.077500
1000.0 0.155000
2000.0 0.310000
5000.0 0.775000
10,000.0 1.550000
20,000.0 3.100000
50,000.0 7.750001
100,000.0 15.500002
200,000.0 31.000005
500,000.0 77.500011
1,000,000.0 155.000023
2,000,000.0 310.000046
5,000,000.0 775.000114
10,000,000.0 1550.000229
20,000,000.0 3100.000457
50,000,000.0 7750.001143
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ