Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DASH SYP
coinmill.com
0.020000 1396.50
0.050000 3491.00
0.100000 6982.00
0.200000 13,964.00
0.500000 34,910.00
1.000000 69,819.75
2.000000 139,639.50
5.000000 349,098.75
10.000000 698,197.75
20.000000 1,396,395.50
50.000000 3,490,988.75
100.000000 6,981,977.50
200.000000 13,963,954.75
500.000000 34,909,887.25
1000.000000 69,819,774.25
2000.000000 139,639,548.75
5000.000000 349,098,871.75
DASH tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP DASH
coinmill.com
2000.00 0.028645
5000.00 0.071613
10,000.00 0.143226
20,000.00 0.286452
50,000.00 0.716129
100,000.00 1.432259
200,000.00 2.864518
500,000.00 7.161295
1,000,000.00 14.322590
2,000,000.00 28.645180
5,000,000.00 71.612950
10,000,000.00 143.225900
20,000,000.00 286.451799
50,000,000.00 716.129499
100,000,000.00 1432.258997
200,000,000.00 2864.517995
500,000,000.00 7161.294987
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ