Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DASH XEU
coinmill.com
0.020000 0.55
0.050000 1.38
0.100000 2.76
0.200000 5.52
0.500000 13.79
1.000000 27.58
2.000000 55.17
5.000000 137.92
10.000000 275.84
20.000000 551.68
50.000000 1379.21
100.000000 2758.42
200.000000 5516.84
500.000000 13,792.09
1000.000000 27,584.19
2000.000000 55,168.38
5000.000000 137,920.94
DASH tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU DASH
coinmill.com
0.50 0.018126
1.00 0.036253
2.00 0.072505
5.00 0.181263
10.00 0.362527
20.00 0.725053
50.00 1.812633
100.00 3.625265
200.00 7.250531
500.00 18.126327
1000.00 36.252653
2000.00 72.505306
5000.00 181.263266
10,000.00 362.526531
20,000.00 725.053062
50,000.00 1812.632655
100,000.00 3625.265311
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ