Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


DEM ERN
coinmill.com
1.00 8.46
2.00 16.92
5.00 42.31
10.00 84.61
20.00 169.22
50.00 423.05
100.00 846.10
200.00 1692.21
500.00 4230.51
1000.00 8461.03
2000.00 16,922.06
5000.00 42,305.15
10,000.00 84,610.30
20,000.00 169,220.59
50,000.00 423,051.49
100,000.00 846,102.97
200,000.00 1,692,205.94
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ERN DEM
coinmill.com
10.00 1.18
20.00 2.36
50.00 5.91
100.00 11.82
200.00 23.64
500.00 59.09
1000.00 118.19
2000.00 236.38
5000.00 590.94
10,000.00 1181.89
20,000.00 2363.78
50,000.00 5909.45
100,000.00 11,818.89
200,000.00 23,637.78
500,000.00 59,094.46
1,000,000.00 118,188.92
2,000,000.00 236,377.85
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ