Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DEM GBP
coinmill.com
1.00 0.44
2.00 0.88
5.00 2.19
10.00 4.38
20.00 8.76
50.00 21.89
100.00 43.78
200.00 87.55
500.00 218.88
1000.00 437.77
2000.00 875.53
5000.00 2188.83
10,000.00 4377.65
20,000.00 8755.31
50,000.00 21,888.26
100,000.00 43,776.53
200,000.00 87,553.05
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GBP DEM
coinmill.com
0.50 1.14
1.00 2.28
2.00 4.57
5.00 11.42
10.00 22.84
20.00 45.69
50.00 114.22
100.00 228.43
200.00 456.87
500.00 1142.16
1000.00 2284.33
2000.00 4568.66
5000.00 11,421.65
10,000.00 22,843.29
20,000.00 45,686.59
50,000.00 114,216.46
100,000.00 228,432.93
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ