Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM HKD
coinmill.com
1.00 4.3
2.00 8.7
5.00 21.7
10.00 43.3
20.00 86.6
50.00 216.5
100.00 433.0
200.00 866.1
500.00 2165.2
1000.00 4330.3
2000.00 8660.6
5000.00 21,651.6
10,000.00 43,303.1
20,000.00 86,606.3
50,000.00 216,515.6
100,000.00 433,031.3
200,000.00 866,062.6
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
HKD DEM
coinmill.com
5.0 1.15
10.0 2.31
20.0 4.62
50.0 11.55
100.0 23.09
200.0 46.19
500.0 115.47
1000.0 230.93
2000.0 461.86
5000.0 1154.65
10,000.0 2309.30
20,000.0 4618.60
50,000.0 11,546.51
100,000.0 23,093.02
200,000.0 46,186.04
500,000.0 115,465.10
1,000,000.0 230,930.19
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ