Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DEM HUF
coinmill.com
1.00 190
2.00 381
5.00 952
10.00 1905
20.00 3810
50.00 9525
100.00 19,050
200.00 38,099
500.00 95,248
1000.00 190,495
2000.00 380,991
5000.00 952,476
10,000.00 1,904,953
20,000.00 3,809,906
50,000.00 9,524,764
100,000.00 19,049,528
200,000.00 38,099,056
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
HUF DEM
coinmill.com
200 1.05
500 2.62
1000 5.25
2000 10.50
5000 26.25
10,000 52.49
20,000 104.99
50,000 262.47
100,000 524.95
200,000 1049.89
500,000 2624.74
1,000,000 5249.47
2,000,000 10,498.95
5,000,000 26,247.37
10,000,000 52,494.74
20,000,000 104,989.48
50,000,000 262,473.69
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ