Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


DEM ISK
coinmill.com
1.00 78
2.00 156
5.00 389
10.00 778
20.00 1557
50.00 3891
100.00 7783
200.00 15,566
500.00 38,914
1000.00 77,828
2000.00 155,657
5000.00 389,142
10,000.00 778,284
20,000.00 1,556,568
50,000.00 3,891,421
100,000.00 7,782,842
200,000.00 15,565,685
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ISK DEM
coinmill.com
100 1.28
200 2.57
500 6.42
1000 12.85
2000 25.70
5000 64.24
10,000 128.49
20,000 256.98
50,000 642.44
100,000 1284.88
200,000 2569.76
500,000 6424.39
1,000,000 12,848.78
2,000,000 25,697.55
5,000,000 64,243.88
10,000,000 128,487.76
20,000,000 256,975.53
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ