Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DEM KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4500
5.00 11,400
10.00 22,700
20.00 45,500
50.00 113,700
100.00 227,400
200.00 454,900
500.00 1,137,200
1000.00 2,274,500
2000.00 4,549,000
5000.00 11,372,400
10,000.00 22,744,800
20,000.00 45,489,600
50,000.00 113,724,000
100,000.00 227,448,000
200,000.00 454,896,100
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KHR DEM
coinmill.com
5000 2.20
10,000 4.40
20,000 8.79
50,000 21.98
100,000 43.97
200,000 87.93
500,000 219.83
1,000,000 439.66
2,000,000 879.32
5,000,000 2198.30
10,000,000 4396.61
20,000,000 8793.22
50,000,000 21,983.04
100,000,000 43,966.09
200,000,000 87,932.17
500,000,000 219,830.44
1,000,000,000 439,660.87
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ