Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


DEM LRD
coinmill.com
1.00 94.50
2.00 189.00
5.00 472.45
10.00 944.95
20.00 1889.90
50.00 4724.70
100.00 9449.45
200.00 18,898.85
500.00 47,247.15
1000.00 94,494.30
2000.00 188,988.65
5000.00 472,471.60
10,000.00 944,943.20
20,000.00 1,889,886.35
50,000.00 4,724,715.90
100,000.00 9,449,431.80
200,000.00 18,898,863.65
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LRD DEM
coinmill.com
100.00 1.06
200.00 2.12
500.00 5.29
1000.00 10.58
2000.00 21.17
5000.00 52.91
10,000.00 105.83
20,000.00 211.65
50,000.00 529.13
100,000.00 1058.26
200,000.00 2116.53
500,000.00 5291.32
1,000,000.00 10,582.65
2,000,000.00 21,165.29
5,000,000.00 52,913.23
10,000,000.00 105,826.47
20,000,000.00 211,652.94
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ