Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM LYD
coinmill.com
1.00 2.662
2.00 5.324
5.00 13.311
10.00 26.622
20.00 53.243
50.00 133.108
100.00 266.215
200.00 532.431
500.00 1331.076
1000.00 2662.153
2000.00 5324.305
5000.00 13,310.763
10,000.00 26,621.526
20,000.00 53,243.053
50,000.00 133,107.632
100,000.00 266,215.264
200,000.00 532,430.529
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LYD DEM
coinmill.com
5.000 1.88
10.000 3.76
20.000 7.51
50.000 18.78
100.000 37.56
200.000 75.13
500.000 187.82
1000.000 375.64
2000.000 751.27
5000.000 1878.18
10,000.000 3756.36
20,000.000 7512.72
50,000.000 18,781.79
100,000.000 37,563.59
200,000.000 75,127.17
500,000.000 187,817.93
1,000,000.000 375,635.86
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ