Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DEM NMC
coinmill.com
1.00 0.4141
2.00 0.8283
5.00 2.0707
10.00 4.1415
20.00 8.2830
50.00 20.7074
100.00 41.4148
200.00 82.8295
500.00 207.0739
1000.00 414.1477
2000.00 828.2954
5000.00 2070.7386
10,000.00 4141.4772
20,000.00 8282.9543
50,000.00 20,707.3858
100,000.00 41,414.7716
200,000.00 82,829.5431
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NMC DEM
coinmill.com
0.5000 1.21
1.0000 2.41
2.0000 4.83
5.0000 12.07
10.0000 24.15
20.0000 48.29
50.0000 120.73
100.0000 241.46
200.0000 482.92
500.0000 1207.30
1000.0000 2414.60
2000.0000 4829.19
5000.0000 12,072.99
10,000.0000 24,145.97
20,000.0000 48,291.95
50,000.0000 120,729.87
100,000.0000 241,459.74
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ