Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DEM NVC
coinmill.com
1.00 1.90063
2.00 3.80126
5.00 9.50316
10.00 19.00631
20.00 38.01262
50.00 95.03156
100.00 190.06311
200.00 380.12623
500.00 950.31557
1000.00 1900.63114
2000.00 3801.26228
5000.00 9503.15570
10,000.00 19,006.31140
20,000.00 38,012.62280
50,000.00 95,031.55699
100,000.00 190,063.11398
200,000.00 380,126.22795
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NVC DEM
coinmill.com
2.00000 1.05
5.00000 2.63
10.00000 5.26
20.00000 10.52
50.00000 26.31
100.00000 52.61
200.00000 105.23
500.00000 263.07
1000.00000 526.14
2000.00000 1052.28
5000.00000 2630.71
10,000.00000 5261.41
20,000.00000 10,522.82
50,000.00000 26,307.05
100,000.00000 52,614.10
200,000.00000 105,228.20
500,000.00000 263,070.51
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ