Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DEM NZD
coinmill.com
1.00 0.90
2.00 1.80
5.00 4.60
10.00 9.20
20.00 18.40
50.00 45.90
100.00 91.80
200.00 183.60
500.00 459.10
1000.00 918.10
2000.00 1836.20
5000.00 4590.60
10,000.00 9181.20
20,000.00 18,362.40
50,000.00 45,906.10
100,000.00 91,812.20
200,000.00 183,624.30
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NZD DEM
coinmill.com
1.00 1.09
2.00 2.18
5.00 5.45
10.00 10.89
20.00 21.78
50.00 54.46
100.00 108.92
200.00 217.84
500.00 544.59
1000.00 1089.18
2000.00 2178.36
5000.00 5445.90
10,000.00 10,891.80
20,000.00 21,783.61
50,000.00 54,459.02
100,000.00 108,918.04
200,000.00 217,836.09
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ