Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


DEM RON
coinmill.com
1.00 2.56
2.00 5.12
5.00 12.80
10.00 25.61
20.00 51.22
50.00 128.04
100.00 256.08
200.00 512.16
500.00 1280.41
1000.00 2560.82
2000.00 5121.64
5000.00 12,804.11
10,000.00 25,608.22
20,000.00 51,216.43
50,000.00 128,041.08
100,000.00 256,082.16
200,000.00 512,164.33
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RON DEM
coinmill.com
5.00 1.95
10.00 3.90
20.00 7.81
50.00 19.52
100.00 39.05
200.00 78.10
500.00 195.25
1000.00 390.50
2000.00 781.00
5000.00 1952.50
10,000.00 3905.00
20,000.00 7809.99
50,000.00 19,524.98
100,000.00 39,049.97
200,000.00 78,099.93
500,000.00 195,249.83
1,000,000.00 390,499.67
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ