Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


DEM TWD
coinmill.com
1.00 17
2.00 34
5.00 85
10.00 170
20.00 339
50.00 848
100.00 1696
200.00 3392
500.00 8479
1000.00 16,959
2000.00 33,917
5000.00 84,793
10,000.00 169,586
20,000.00 339,173
50,000.00 847,932
100,000.00 1,695,864
200,000.00 3,391,728
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TWD DEM
coinmill.com
20 1.18
50 2.95
100 5.90
200 11.79
500 29.48
1000 58.97
2000 117.93
5000 294.83
10,000 589.67
20,000 1179.34
50,000 2948.35
100,000 5896.70
200,000 11,793.40
500,000 29,483.49
1,000,000 58,966.99
2,000,000 117,933.98
5,000,000 294,834.95
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ