Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DEM XPF
coinmill.com
1.00 61
2.00 122
5.00 305
10.00 610
20.00 1220
50.00 3051
100.00 6101
200.00 12,203
500.00 30,507
1000.00 61,013
2000.00 122,027
5000.00 305,066
10,000.00 610,133
20,000.00 1,220,266
50,000.00 3,050,664
100,000.00 6,101,328
200,000.00 12,202,656
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPF DEM
coinmill.com
100 1.64
200 3.28
500 8.19
1000 16.39
2000 32.78
5000 81.95
10,000 163.90
20,000 327.80
50,000 819.49
100,000 1638.99
200,000 3277.97
500,000 8194.94
1,000,000 16,389.87
2,000,000 32,779.75
5,000,000 81,949.37
10,000,000 163,898.74
20,000,000 327,797.49
XPF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ