Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK DOP
coinmill.com
5.00 39
10.00 79
20.00 158
50.00 395
100.00 790
200.00 1579
500.00 3948
1000.00 7896
2000.00 15,792
5000.00 39,481
10,000.00 78,962
20,000.00 157,923
50,000.00 394,808
100,000.00 789,616
200,000.00 1,579,232
500,000.00 3,948,081
1,000,000.00 7,896,162
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
DOP DKK
coinmill.com
50 6.25
100 12.75
200 25.25
500 63.25
1000 126.75
2000 253.25
5000 633.25
10,000 1266.50
20,000 2533.00
50,000 6332.25
100,000 12,664.50
200,000 25,328.75
500,000 63,322.00
1,000,000 126,643.75
2,000,000 253,287.50
5,000,000 633,219.00
10,000,000 1,266,438.00
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ