Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


DKK FIM
coinmill.com
5.00 4
10.00 8
20.00 16
50.00 40
100.00 80
200.00 159
500.00 399
1000.00 797
2000.00 1594
5000.00 3986
10,000.00 7971
20,000.00 15,943
50,000.00 39,857
100,000.00 79,714
200,000.00 159,428
500,000.00 398,569
1,000,000.00 797,139
DKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
FIM DKK
coinmill.com
5 6.25
10 12.50
20 25.00
50 62.75
100 125.50
200 251.00
500 627.25
1000 1254.50
2000 2509.00
5000 6272.50
10,000 12,544.75
20,000 25,089.75
50,000 62,724.25
100,000 125,448.75
200,000 250,897.50
500,000 627,243.50
1,000,000 1,254,487.25
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ