Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.49090
10.00 4.98180
20.00 9.96360
50.00 24.90900
100.00 49.81800
200.00 99.63600
500.00 249.08999
1000.00 498.17998
2000.00 996.35996
5000.00 2490.89991
10,000.00 4981.79981
20,000.00 9963.59962
50,000.00 24,908.99905
100,000.00 49,817.99810
200,000.00 99,635.99621
500,000.00 249,089.99051
1,000,000.00 498,179.98103
DKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 4.00
5.00000 10.00
10.00000 20.00
20.00000 40.25
50.00000 100.25
100.00000 200.75
200.00000 401.50
500.00000 1003.75
1000.00000 2007.25
2000.00000 4014.50
5000.00000 10,036.50
10,000.00000 20,073.00
20,000.00000 40,146.25
50,000.00000 100,365.25
100,000.00000 200,730.75
200,000.00000 401,461.25
500,000.00000 1,003,653.25
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ