Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.10849
10.00 2.21698
20.00 4.43397
50.00 11.08492
100.00 22.16983
200.00 44.33967
500.00 110.84917
1000.00 221.69834
2000.00 443.39667
5000.00 1108.49168
10,000.00 2216.98335
20,000.00 4433.96671
50,000.00 11,084.91677
100,000.00 22,169.83353
200,000.00 44,339.66706
500,000.00 110,849.16766
1,000,000.00 221,698.33531
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 4.50
2.00000 9.00
5.00000 22.50
10.00000 45.00
20.00000 90.25
50.00000 225.50
100.00000 451.00
200.00000 902.25
500.00000 2255.25
1000.00000 4510.75
2000.00000 9021.25
5000.00000 22,553.25
10,000.00000 45,106.25
20,000.00000 90,212.75
50,000.00000 225,531.75
100,000.00000 451,063.50
200,000.00000 902,126.75
OMG tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ