Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.58458
10.00 3.16917
20.00 6.33834
50.00 15.84584
100.00 31.69168
200.00 63.38336
500.00 158.45840
1000.00 316.91681
2000.00 633.83362
5000.00 1584.58405
10,000.00 3169.16809
20,000.00 6338.33618
50,000.00 15,845.84045
100,000.00 31,691.68090
200,000.00 63,383.36181
500,000.00 158,458.40452
1,000,000.00 316,916.80903
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.25
5.00000 15.75
10.00000 31.50
20.00000 63.00
50.00000 157.75
100.00000 315.50
200.00000 631.00
500.00000 1577.75
1000.00000 3155.50
2000.00000 6310.75
5000.00000 15,777.00
10,000.00000 31,554.00
20,000.00000 63,108.00
50,000.00000 157,770.00
100,000.00000 315,540.25
200,000.00000 631,080.50
500,000.00000 1,577,701.00
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ