Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


DKK VEN
coinmill.com
5.00 0.4669
10.00 0.9338
20.00 1.8675
50.00 4.6689
100.00 9.3377
200.00 18.6755
500.00 46.6887
1000.00 93.3774
2000.00 186.7549
5000.00 466.8871
10,000.00 933.7743
20,000.00 1867.5486
50,000.00 4668.8715
100,000.00 9337.7430
200,000.00 18,675.4860
500,000.00 46,688.7149
1,000,000.00 93,377.4298
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN DKK
coinmill.com
0.5000 5.25
1.0000 10.75
2.0000 21.50
5.0000 53.50
10.0000 107.00
20.0000 214.25
50.0000 535.50
100.0000 1071.00
200.0000 2141.75
500.0000 5354.50
1000.0000 10,709.25
2000.0000 21,418.50
5000.0000 53,546.25
10,000.0000 107,092.25
20,000.0000 214,184.50
50,000.0000 535,461.25
100,000.0000 1,070,922.50
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ