Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XAG
coinmill.com
5.00 0.032
10.00 0.063
20.00 0.126
50.00 0.316
100.00 0.631
200.00 1.262
500.00 3.155
1000.00 6.311
2000.00 12.622
5000.00 31.554
10,000.00 63.109
20,000.00 126.218
50,000.00 315.545
100,000.00 631.090
200,000.00 1262.180
500,000.00 3155.449
1,000,000.00 6310.898
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XAG DKK
coinmill.com
0.050 8.00
0.100 15.75
0.200 31.75
0.500 79.25
1.000 158.50
2.000 317.00
5.000 792.25
10.000 1584.50
20.000 3169.00
50.000 7922.75
100.000 15,845.50
200.000 31,691.25
500.000 79,228.00
1000.000 158,456.00
2000.000 316,912.25
5000.000 792,280.25
10,000.000 1,584,560.75
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ