Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DKK XEU
coinmill.com
5.00 0.67
10.00 1.34
20.00 2.68
50.00 6.70
100.00 13.41
200.00 26.82
500.00 67.04
1000.00 134.08
2000.00 268.16
5000.00 670.40
10,000.00 1340.79
20,000.00 2681.58
50,000.00 6703.96
100,000.00 13,407.92
200,000.00 26,815.85
500,000.00 67,039.61
1,000,000.00 134,079.23
DKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEU DKK
coinmill.com
0.50 3.75
1.00 7.50
2.00 15.00
5.00 37.25
10.00 74.50
20.00 149.25
50.00 373.00
100.00 745.75
200.00 1491.75
500.00 3729.25
1000.00 7458.25
2000.00 14,916.50
5000.00 37,291.50
10,000.00 74,582.75
20,000.00 149,165.50
50,000.00 372,913.75
100,000.00 745,827.75
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ