Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 6.386
10.00 12.771
20.00 25.543
50.00 63.857
100.00 127.714
200.00 255.428
500.00 638.570
1000.00 1277.140
2000.00 2554.281
5000.00 6385.702
10,000.00 12,771.404
20,000.00 25,542.808
50,000.00 63,857.021
100,000.00 127,714.042
200,000.00 255,428.084
500,000.00 638,570.209
1,000,000.00 1,277,140.418
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XLM DKK
coinmill.com
5.000 4.00
10.000 7.75
20.000 15.75
50.000 39.25
100.000 78.25
200.000 156.50
500.000 391.50
1000.000 783.00
2000.000 1566.00
5000.000 3915.00
10,000.000 7830.00
20,000.000 15,660.00
50,000.000 39,150.00
100,000.000 78,300.00
200,000.000 156,599.75
500,000.000 391,499.75
1,000,000.000 782,999.25
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ