Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZEC
coinmill.com
5.00 0.031553
10.00 0.063106
20.00 0.126211
50.00 0.315529
100.00 0.631057
200.00 1.262115
500.00 3.155287
1000.00 6.310574
2000.00 12.621147
5000.00 31.552868
10,000.00 63.105736
20,000.00 126.211471
50,000.00 315.528678
100,000.00 631.057357
200,000.00 1262.114713
500,000.00 3155.286783
1,000,000.00 6310.573566
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZEC DKK
coinmill.com
0.050000 8.00
0.100000 15.75
0.200000 31.75
0.500000 79.25
1.000000 158.50
2.000000 317.00
5.000000 792.25
10.000000 1584.75
20.000000 3169.25
50.000000 7923.25
100.000000 15,846.50
200.000000 31,692.75
500.000000 79,232.00
1000.000000 158,464.25
2000.000000 316,928.50
5000.000000 792,321.00
10,000.000000 1,584,642.00
ZEC tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ