Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The 0x là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZRX
coinmill.com
5.00 1.4418
10.00 2.8836
20.00 5.7673
50.00 14.4182
100.00 28.8363
200.00 57.6727
500.00 144.1817
1000.00 288.3635
2000.00 576.7270
5000.00 1441.8174
10,000.00 2883.6348
20,000.00 5767.2696
50,000.00 14,418.1739
100,000.00 28,836.3479
200,000.00 57,672.6958
500,000.00 144,181.7394
1,000,000.00 288,363.4788
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRX DKK
coinmill.com
2.0000 7.00
5.0000 17.25
10.0000 34.75
20.0000 69.25
50.0000 173.50
100.0000 346.75
200.0000 693.50
500.0000 1734.00
1000.0000 3467.75
2000.0000 6935.75
5000.0000 17,339.25
10,000.0000 34,678.50
20,000.0000 69,357.00
50,000.0000 173,392.25
100,000.0000 346,784.50
200,000.0000 693,569.00
500,000.0000 1,733,922.75
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ